![](img/dict/D0A549BC.png) | se représenter; s'imaginer; concevoir |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi không thể hình dung được cái tình hình ấy |
| je ne peux pas me représenter cette situation |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh hãy hình dung một cái phòng lớn |
| imaginez-vous une grande salle |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó sẽ không thể hình dung được sá»± tthay đổi tÃnh tình nhÆ° thế |
| il serait incapable de concevoir un tel changement de caractère |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | như hình dong |